появляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của появляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pojavlját'sja |
khoa học | pojavljat'sja |
Anh | poyavlyatsya |
Đức | pojawljatsja |
Việt | poiavliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоявляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: появиться))
- Xuất hiện, hiện ra, ló ra, nảy ra, nảy sinh, sinh ra; (на поверхности) nổi lên; (быть опубликованным) được đăng.
- появилась луна — mặt trăng đã ló ra
- в темноте появилась фигура — trong bóng tối một hình dáng hiện ra
- появилась надежда — niềm hy vọng đã nảy ra (nảy sinh)
Tham khảo
sửa- "появляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)