пошлость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пошлость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póšlost' |
khoa học | pošlost' |
Anh | poshlost |
Đức | poschlost |
Việt | posloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпошлость gc
- (Sự, tính) Hèn hạ, đê tiện, thấp kém; (узость) [sự] hẹp hòi; (банальность) [sự, tính] dung tục, tầm thường.
- (замечаниеб, выражение) [lời] nói tục
- (поступок) [điều] thô lỗ, thô bỉ
- (что-л. непристойное) [điều] tục tĩu, tục tằn.
Tham khảo
sửa- "пошлость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)