потрясающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потрясающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potrjasájuščij |
khoa học | potrjasajuščij |
Anh | potryasayushchi |
Đức | potrjasajuschtschi |
Việt | potriaxaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпотрясающий (thông tục)
- Gây chấn động mãnh liệt, làm xúc động mạnh, kinh thiên động địa, rung trời chuyển đất.
- потрясающая новость — tin như sét đánh nganh tai
- потрясающие события — những sự kiện kinh thiên động địa, những sự biến rung trời chuyển đất
- потрясающий успех — thành công vang động (vang lừng, lừng lẫy)
Tham khảo
sửa- "потрясающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)