Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

потрясающий (thông tục)

  1. Gây chấn động mãnh liệt, làm xúc động mạnh, kinh thiên động địa, rung trời chuyển đất.
    потрясающая новость — tin như sét đánh nganh tai
    потрясающие события — những sự kiện kinh thiên động địa, những sự biến rung trời chuyển đất
    потрясающий успех — thành công vang động (vang lừng, lừng lẫy)

Tham khảo

sửa