потихоньку
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потихоньку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potihón'ku |
khoa học | potixon'ku |
Anh | potikhonku |
Đức | potichonku |
Việt | potikhoncu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпотихоньку (thông tục)
- (медленно) [một cách] từ từ, chậm rãi.
- (неслышно) [một cách] nhè nhẹ, se sẽ, sè sẽ, nhẹ nhàng, êm nhẹ, khẽ, nhẹ.
- (тайно) [một cách] bí mật, lén lút, vụng trộm, lén, trộm.
Tham khảo
sửa- "потихоньку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)