потерянный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потерянный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potérjannyj |
khoa học | poterjannyj |
Anh | poteryanny |
Đức | poterjanny |
Việt | poterianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпотерянный
- (расстроенный) buồn rầu, rầu rĩ, ủ rũ, rũ rượi.
- (смущённый) luống cuống, lúng túng, bối rối.
- (thông tục) (погибший) hư hỏng, hư đời, hư thân, hư thân mất nết.
- это человек потерянный — đó là một người hư hỏng (hư thân mất nết); con người đó là đồ bỏ đi (разг.)
Tham khảo
sửa- "потерянный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)