последовательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

последовательный

  1. (непрерывный) liên tục, kế tiếp nhau.
  2. (логичный) hợp lô-gíc, hợp lý luận, hợp lý.
    последовательный вывод — kết luận hợp lô-gíc (hợp lý)
  3. (без отклонений) nhất quán, triệt để, trước sau như một.
    последовательный революционер — nhà cách mạng triệt để

Tham khảo

sửa