последовательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của последовательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poslédovatel'nyj |
khoa học | posledovatel'nyj |
Anh | posledovatelny |
Đức | posledowatelny |
Việt | poxleđovatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпоследовательный
- (непрерывный) liên tục, kế tiếp nhau.
- (логичный) hợp lô-gíc, hợp lý luận, hợp lý.
- последовательный вывод — kết luận hợp lô-gíc (hợp lý)
- (без отклонений) nhất quán, triệt để, trước sau như một.
- последовательный революционер — nhà cách mạng triệt để
Tham khảo
sửa- "последовательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)