портиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của портиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pórtit'sja |
khoa học | portit'sja |
Anh | portitsya |
Đức | portitsja |
Việt | portitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпортиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испортиться)
- (становиться негодным) [bị] hỏng, hư, hư hỏng
- (о пище тж. ) [bị] ươn, thiu, ôi, thối, ung.
- мои часы испортились — đồng hồ của tôi [bị] hỏng rồi
- рыба легко портитьсяится — cá dễ hỏng (dẽ ươn)
- (становиться неприятным) [trở nên] xấu đi.
- у меня испортилось настроение — khí sắc tôi xấu đi, lòng tôi trở nên ảm đạm
- погода вдруг испортилась — thời tiết bỗng xấu đi
- (приобретать дурные наклонности) đổ đốn, đâm ra hư hỏng, trở nên hư đốn.
Tham khảo
sửa- "портиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)