Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

поношенный

  1. Cũm, mòn, rách, nát, sờn, xạc xài; перен. (thông tục) già trước tuổi, mòn mỏi, tàn tạ.

Tham khảo

sửa