понижать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của понижать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponižát' |
khoa học | ponižat' |
Anh | ponizhat |
Đức | ponischat |
Việt | ponigiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпонижать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: понизить) ‚(В)
- Hạ thấp, hạ... xuống, hạ, xuống; (уменьшать тж. ) giảm, giảm bớt, giảm nhẹ.
- понижать голос — hạ giọng, xuống giọng, dịu giọng
- понижать давление — giảm bớt áp lực
- понижать напряжение — giảm bớt điện thế
- (thông tục)(по службе) — hạ chức, thuyên cấp, giáng chức, giáng cấp
Tham khảo
sửa- "понижать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)