ползти
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ползти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polztí |
khoa học | polzti |
Anh | polzti |
Đức | polsti |
Việt | poldti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaползти Hoàn thành
- Bò, trườn, bò lê, bò toài.
- перен. (thông tục) — (медленно перелвигаться, распространяться) — từ từ chuyển động, lan ra, bò lan, tỏa ra
- чёрные тучи ползли по небу — những đám mây đen lững lờ trôi (từ từ chuyển động) trên bầu trời
- (сколзить) trượt.
- (медленно литься, течь) từ từ chảy.
- (о растениях) bò.
- (о времени) từ từ trôi qua.
- (thông tục)(расползаться-о ткани) — tuột chỉ, tuột ra, bung ra
Tham khảo
sửa- "ползти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)