Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

покойный прил

  1. (спокойный) yên tĩnh, yên ổn
  2. (о человеке) bình tĩnh.
  3. (умерший) đã quá cố, đã qua đời, đã mất, đã chết, cố.
    покойная мать — bà mẹ đã quá cố (đã qua đời, đã mất)
    покойныйп президент — cố tổng thống, cố chủ tịch
    в знач. сущ. м. см. покойник
  4. .
    покойныйой ночи — chúc ngủ ngon, chúc ngon giấc
    будьте покойныйы! — xin cứ yên tâm!, xin cứ yên trí!

Tham khảo sửa