позировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của позировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozírovat' |
khoa học | pozirovat' |
Anh | pozirovat |
Đức | posirowat |
Việt | podirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпозировать Thể chưa hoàn thành
- Đứng (ngồi, nằm) làm mẫu, đứng (ngồi, nằm) cho người ta vẽ, đứng (ngồi, nằm) chụp ảnh.
- позировать для портрета — ngồi cho người ta vẽ chân dung
- (рисоваться) làm dáng, làm điệu bộ, làm bộ làm tịch, phô trương.
Tham khảo
sửa- "позировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)