Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

позировать Thể chưa hoàn thành

  1. Đứng (ngồi, nằm) làm mẫu, đứng (ngồi, nằm) cho người ta vẽ, đứng (ngồi, nằm) chụp ảnh.
    позировать для портрета — ngồi cho người ta vẽ chân dung
  2. (рисоваться) làm dáng, làm điệu bộ, làm bộ làm tịch, phô trương.

Tham khảo

sửa