Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

пожалуйста частица

  1. Xin. . . giúp, xin. . . hộ, nhờ. . . giúp, nhờ. . . hộ, làm ơn. . . giúp, làm ơn. . . hộ, xin mời.
    дайте, пожалуйста, эту книгу — xin anh đưa giúp (nhờ anh đưa hộ, anh làm ơn đưa giúp) quyển sách này
    входите, пожалуйста — xin mời anh vào
    садитесть, пожалуйста — xin mời ông ngồi, mời anh ngồi, xin mời quý vị an toạ
  2. (при выражении согласия) vâng ạ, được ạ, xin mời.
    можно войти? — -Пожалуйста! có vào được không? -Xin mời vào! (Được ạ!)
    можно я возьму вашу книгу? — -Пожалуйта! tôi có thể mượn cuốn sách này của anh được không? -Được ạ! (Vâng ạ!, Xin cứ việc)
  3. (в ответ на выраженную благодарность) không dám.

Tham khảo

sửa