пожалуйста
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пожалуйста
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požálujsta |
khoa học | požalujsta |
Anh | pozhaluysta |
Đức | poschaluista |
Việt | pogialuixta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaпожалуйста частица
- Xin. . . giúp, xin. . . hộ, nhờ. . . giúp, nhờ. . . hộ, làm ơn. . . giúp, làm ơn. . . hộ, xin mời.
- дайте, пожалуйста, эту книгу — xin anh đưa giúp (nhờ anh đưa hộ, anh làm ơn đưa giúp) quyển sách này
- входите, пожалуйста — xin mời anh vào
- садитесть, пожалуйста — xin mời ông ngồi, mời anh ngồi, xin mời quý vị an toạ
- (при выражении согласия) vâng ạ, được ạ, xin mời.
- можно войти? — -Пожалуйста! có vào được không? -Xin mời vào! (Được ạ!)
- можно я возьму вашу книгу? — -Пожалуйта! tôi có thể mượn cuốn sách này của anh được không? -Được ạ! (Vâng ạ!, Xin cứ việc)
- (в ответ на выраженную благодарность) không dám.
Tham khảo
sửa- "пожалуйста", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)