подчиняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подчиняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podčinját'sja |
khoa học | podčinjat'sja |
Anh | podchinyatsya |
Đức | podtschinjatsja |
Việt | pođtriniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподчиняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подчиниться) ‚(Д)
- (покоряться) khuất phục, phục tùng, bị chinh phụcm bị khống chế.
- подчиняться закону — phục tùng (tuân thủ) pháp luật
- подчиняться рассудку — phục tùng lí trí
- подчиняться силе — khuất phục [trước] sức mạnh
- (оказываться в зависимости) [bị] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc; phục tùng, tuân theo, làm theo.
- подчиняться чужому влиянию — phụ thuộc (lệ thuộc, tuỳ thuộc) vào ảnh hưởng của người khác
- подчиняться чувству — tuân theo (làm theo, phục tùng) tình cảm
Tham khảo
sửa- "подчиняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)