Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подпрыгивать Thể chưa hoàn thành

  1. Nhảy nhót, nhảy cẫng, nhảy lên; (о мяче и т. п. ) bắn lên, bật lên; (о лодке на волнах) bập bềnh, nhấp nhô, nhảy nhót.

Tham khảo

sửa