Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подламываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подломиться)

  1. (Bị) Nứt, rạn, chớm gãy, chớm vỡ, oằn gãy.
  2. (отусталости, слабости и т. п. ) khuỵu xuống, quỵ xuống.

Tham khảo

sửa