подкреплять
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaподкреплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подкрепить) ‚(В)
- (придавать полчность) củng cố thêm, kiện toàn thêm, làm vững chắc thêm, gia cố [thêm], bắt chặt thêm.
- (поддерживать) ủng hộ
- (усиливать) tăng cường
- (пицей) tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưỡng.
Tham khảo
sửa- "подкреплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)