подкрепление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подкрепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podkreplénije |
khoa học | podkreplenie |
Anh | podkrepleniye |
Đức | podkreplenije |
Việt | pođcrepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподкрепление gt
- (действие) [sự] củng cố thêm, kiện toàn thêm
- (пищей) [sự] tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưỡng.
- (воен.) Viện binh, quân tiếp viện, quân tiếp ứng.
- посылать подкрепление — tiếp viện, tiếp ứng, tiếp binh
Tham khảo
sửa- "подкрепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)