подезка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подезка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podézka |
khoa học | podezka |
Anh | podezka |
Đức | podeska |
Việt | pođedca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподезка gc
- (Chuyến, cuộc) Đi; (путешествие) [chuyến, cuộc] đi du lịch, hành trình, du hành, lãng du; (экскурсия) [chuyến, cuộc] đi chơi, đi tham quan; (визит) [chuyến, cuộc] đi thăm; (гастрольная) [chuyến, cuộc] đi biểu diễn.
- совершать гастрольную подезкау по Советскому Союзу — đi lưu diễn trên đất nước Liên-xô, thực hiện chuyến đi biểu diễn khắp Liên-xô
Tham khảo
sửa- "подезка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)