поддавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поддавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poddavát' |
khoa học | poddavat' |
Anh | poddavat |
Đức | poddawat |
Việt | pođđavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподдавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поддать))
- (В Т) (ударять снизу) đánh. . . lên, đá. . . lên, tung. . . lên, hất. . . lên
- (делать резкое движение) giãy lên, giật bắn lên.
- поддавать мач ракеткой — dùng vợt đánh tung quả bóng lên
- поддать мач ногой — đá quả bóng lên
- (В) (thông tục) (шашку, карту и т. п. ) thí, thí quân.
- .
- поддать жару, пару — ra sức, nỗ lực, cố gắng, tăng nghị lực
Tham khảo
sửa- "поддавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)