Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подбивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подбить)

  1. (В) (прибивать подмётку и т. п. ) đóng, đóng... vào.
    подбить каблуки — đóng gót giày
  2. (В Т) (thông tục) (подшивать с изнанки) lót.
    подбивать мехом — lót [da] lông thú
    подбивать ватой — lót bông, độn bông
  3. (В, на В, В + инф) перен. (thông tục) (подстрекать) xúi giục, xúi bẩy, xui giục, xui khiến, xui xiểm, xúc xiểm.
  4. (В) (thông tục) (сбивать ударом снизу) bắn rơi, hạ
  5. (повреждать) bắn hỏng, đánh hỏng, đánh bầm, làm bị thương.
    подбить глаз кому-л. — đánh bầm (làm bị thương) mắt ai
    подбить самолёт — bắn rơi (hạ, bắn hỏng) máy bay
    подбить танк — bắn hỏng xe tăng
    подбить утку — bắn rơi con vịt

Tham khảo

sửa