подбивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подбивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podbivát' |
khoa học | podbivat' |
Anh | podbivat |
Đức | podbiwat |
Việt | pođbivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподбивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подбить)
- (В) (прибивать подмётку и т. п. ) đóng, đóng... vào.
- подбить каблуки — đóng gót giày
- (В Т) (thông tục) (подшивать с изнанки) lót.
- подбивать мехом — lót [da] lông thú
- подбивать ватой — lót bông, độn bông
- (В, на В, В + инф) перен. (thông tục) (подстрекать) xúi giục, xúi bẩy, xui giục, xui khiến, xui xiểm, xúc xiểm.
- (В) (thông tục) (сбивать ударом снизу) bắn rơi, hạ
- (повреждать) bắn hỏng, đánh hỏng, đánh bầm, làm bị thương.
- подбить глаз кому-л. — đánh bầm (làm bị thương) mắt ai
- подбить самолёт — bắn rơi (hạ, bắn hỏng) máy bay
- подбить танк — bắn hỏng xe tăng
- подбить утку — bắn rơi con vịt
Tham khảo
sửa- "подбивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)