подаваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подаваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podavát'sja |
khoa học | podavat'sja |
Anh | podavatsya |
Đức | podawatsja |
Việt | pođavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-13b-r подаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: податься))
- Nhích, dịch, bật ra; (изменять положение) giạt ra, tranh ra; перен. (thông tục) (уступать) chịu, nhân nhượng, đồng ý, nhường.
- ворота подались под напором — cổng bị đẩy bật ra, những cánh cửa bật ra do sức đẩy
- толпа подалась в сторону — đám người dạt ra một bên
- подаваться вперёд — nhích tới nhích lên, đi tới
- подаваться туловищем назад — né mình lại, nghiêng người ra sau
- .
- податься некуда — không đi đâu được, không có chỗ nào mà đi, không thoát đi đâu được
Tham khảo
sửa- "подаваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)