погрязать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của погрязать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogrjazát' |
khoa học | pogrjazat' |
Anh | pogryazat |
Đức | pogrjasat |
Việt | pogriadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпогрязать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погрязнуть) ‚( в П)
- (Bị) Sa lầy, ngập lầy; перен. [bị] sa lầy, sự vào, vướng vào, mắc vào, chìm đắm, đắm đuối.
- погрязнуть в невежестве — lâm vào cảnh dốt nát
- погрязнуть в разврате — chìm đắm (đắm đuối) trong cảnh trụy lạc, sa đọa, sa ngã
- погрязнуть в долах — sa vào (lâm vào, vướng vào) cảnh nợ nần
Tham khảo
sửa- "погрязать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)