погрязнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của погрязнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogrjáznut' |
khoa học | pogrjaznut' |
Anh | pogryaznut |
Đức | pogrjasnut |
Việt | pogriadnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
погрязнуть Hoàn thành
- Xem погрязать
Tham khảo sửa
- "погрязнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)