Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chìm đắm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi̤m
˨˩
ɗam
˧˥
ʨim
˧˧
ɗa̰m
˩˧
ʨim
˨˩
ɗam
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨim
˧˧
ɗam
˩˩
ʨim
˧˧
ɗa̰m
˩˧
Động từ
sửa
chìm
đắm
Bao phủ
hoàn toàn
bởi một cái gì có
phạm vi
tác động
lớn.
Con tàu bị
chìm đắm
giữa biển khơi.
Đồng nghĩa
sửa
đắm chìm
chìm ngập