плутовство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плутовство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plutovstvó |
khoa học | plutovstvo |
Anh | plutovstvo |
Đức | plutowstwo |
Việt | plutovxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=плутовств}} плутовство gt
- (мошенничество) [sự, thói điều] lừa bịp, bịp bợm, đánh lừa
- (в игре) [sự, thói, ngón, trò] chơi gian, lộn sòng, cờ bạc bịp.
- (хитрость) [tính] ranh mãnh, láu lỉnh.
Tham khảo
sửa- "плутовство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)