Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

плоский

  1. Bằng, phẳng, dẹt, bẹt, bằng phẳng.
  2. (о ящике и т. п. ) dẹt, bẹt
  3. (неглубокий) nông, không sâu.
  4. (банальный) vô vị, vô duyên, tầm thường, nhạt nhẽo.
    плоская шутка — câu nói đùa vô duyên (vô vị, nhạt nhẽo, nhạt như nước ốc)
    плоская стопа мед. — bàn chân bẹt

Tham khảo

sửa