плоский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плоский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plóskij |
khoa học | ploskij |
Anh | ploski |
Đức | ploski |
Việt | ploxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплоский
- Bằng, phẳng, dẹt, bẹt, bằng phẳng.
- (о ящике и т. п. ) dẹt, bẹt
- (неглубокий) nông, không sâu.
- (банальный) vô vị, vô duyên, tầm thường, nhạt nhẽo.
- плоская шутка — câu nói đùa vô duyên (vô vị, nhạt nhẽo, nhạt như nước ốc)
- плоская стопа — мед. — bàn chân bẹt
Tham khảo
sửa- "плоский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)