Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пластический

  1. (Thuộc về) Tạo hình.
    пластическое искусство — nghệ thuật tạo hình
  2. (отличающийся плавностью) uyển chuyển, mềm mại, mềm dẻo, duyên dáng.
    пластические движения — những động tác uyển chuyển (duyên dáng, mềm dẻo, mềm mại)
  3. (мед.) Tạo hình.
    пластическая хирургия — [khoa] phẫu thuật tạo hình
  4. (сохраняющий приданную форму) dẻo, dễ nặn.
    пластическая масса — chất dẻo, nhựa hóa học, nhựa, chất tạo hình

Tham khảo

sửa