пластический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пластический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plastíčeskij |
khoa học | plastičeskij |
Anh | plasticheski |
Đức | plastitscheski |
Việt | plaxtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпластический
- (Thuộc về) Tạo hình.
- пластическое искусство — nghệ thuật tạo hình
- (отличающийся плавностью) uyển chuyển, mềm mại, mềm dẻo, duyên dáng.
- пластические движения — những động tác uyển chuyển (duyên dáng, mềm dẻo, mềm mại)
- (мед.) Tạo hình.
- пластическая хирургия — [khoa] phẫu thuật tạo hình
- (сохраняющий приданную форму) dẻo, dễ nặn.
- пластическая масса — chất dẻo, nhựa hóa học, nhựa, chất tạo hình
Tham khảo
sửa- "пластический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)