Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

плавать Thể chưa hoàn thành

  1. (о человеке и живодном) bơi lội, bơi
  2. (о судне и т. п. ) chạy, đi.
  3. (держаться на поверхности жидкости) [nổi] bập bềnh, [nổi] bập bều, [nổi] bập bồng, nổi [trên mặt nước].
  4. (на судне и т. п. ) đi tàu biển, đáp tàu thủy, đi, bơi.
    плавать на плоту — đi bè
    плавать на лодке — bơi thuyền, đi thuyền
  5. (thông tục)(служить на судне) — làm thủy thủ, phục vụ trong hải quân
    перен. (thông tục) — (сбивчиво отвечать) — trả lời lúng túng, bơi (разг.)

Tham khảo

sửa