плавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plávat' |
khoa học | plavat' |
Anh | plavat |
Đức | plawat |
Việt | plavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaплавать Thể chưa hoàn thành
- (о человеке и живодном) bơi lội, bơi
- (о судне и т. п. ) chạy, đi.
- (держаться на поверхности жидкости) [nổi] bập bềnh, [nổi] bập bều, [nổi] bập bồng, nổi [trên mặt nước].
- (на судне и т. п. ) đi tàu biển, đáp tàu thủy, đi, bơi.
- плавать на плоту — đi bè
- плавать на лодке — bơi thuyền, đi thuyền
- (thông tục)(служить на судне) — làm thủy thủ, phục vụ trong hải quân
- перен. (thông tục) — (сбивчиво отвечать) — trả lời lúng túng, bơi (разг.)
Tham khảo
sửa- "плавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)