перестраивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перестраивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestráivat' |
khoa học | perestraivat' |
Anh | perestraivat |
Đức | perestraiwat |
Việt | perextraivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперестраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перестроить) ‚(В)
- (здание и т. п) xây dựng lại, kiến thiết lại, xây lại.
- (переделывать) sắp đặt lại, thay đổi lại
- (реорганизовать) tổ chức (chỉnh đốn, chấn chỉnh, cải tổ) lại.
- перестроить всё на свой лад — sắp đặt (thay đổi) lại mọi việc theo ý mình
- перестроить фразу — sắp đặt lại câu, chỉnh đốn lại câu văn
- перестраивать систему управления — tổ chức (chấn chỉnh, chỉnh đốn, cải tổ) lại hệ thống quản lý
- перестраивать работу цеха — chỉnh đốn (chấn chỉnh, tổ chức) lại công việc của phân xưởng
- (менять строй чего-л. ) thay đổi đội hình, chuyển đội hình, chỉnh đốn lại.
- перестроить роту — thay đổi (chuyển) đội hình của đại đội
- перестраивать ряды — chuyển lại đội ngũ, chỉnh đốn lại hàng ngũ
- (рояль, приёмник) điều hưởng lại.
Tham khảo
sửa- "перестраивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)