Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перестраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перестроить) ‚(В)

  1. (здание и т. п) xây dựng lại, kiến thiết lại, xây lại.
  2. (переделывать) sắp đặt lại, thay đổi lại
  3. (реорганизовать) tổ chức (chỉnh đốn, chấn chỉnh, cải tổ) lại.
    перестроить всё на свой лад — sắp đặt (thay đổi) lại mọi việc theo ý mình
    перестроить фразу — sắp đặt lại câu, chỉnh đốn lại câu văn
    перестраивать систему управления — tổ chức (chấn chỉnh, chỉnh đốn, cải tổ) lại hệ thống quản lý
    перестраивать работу цеха — chỉnh đốn (chấn chỉnh, tổ chức) lại công việc của phân xưởng
  4. (менять строй чего-л. ) thay đổi đội hình, chuyển đội hình, chỉnh đốn lại.
    перестроить роту — thay đổi (chuyển) đội hình của đại đội
    перестраивать ряды — chuyển lại đội ngũ, chỉnh đốn lại hàng ngũ
  5. (рояль, приёмник) điều hưởng lại.

Tham khảo

sửa