Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пересиживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересидеть) ‚разг.

  1. (В) ngồi lâu hơn.
  2. (дольшеб, чем следует) ngồi quá lâu, mải ngồi, ngồi mãi, ngồi lì, ngồi ỳ.
  3. (в ожидании конца чего-л. ) ngồi đợi cho xong, ngồi đợi cho hết.

Tham khảo

sửa