пересиживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пересиживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresíživat' |
khoa học | peresiživat' |
Anh | peresizhivat |
Đức | peresischiwat |
Việt | perexigiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпересиживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересидеть) ‚разг.
- (В) ngồi lâu hơn.
- (дольшеб, чем следует) ngồi quá lâu, mải ngồi, ngồi mãi, ngồi lì, ngồi ỳ.
- (в ожидании конца чего-л. ) ngồi đợi cho xong, ngồi đợi cho hết.
Tham khảo
sửa- "пересиживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)