Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пересажывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересадить) ‚(В)

  1. Chuyển chỗ [ngồi], đổi chỗ [ngồi], cho... ngồi sang [chỗ khác].
    пересадить ученика на другую парту — chuyển (đổi) chỗ cho cậu học sinh sang bàn khác, cho cậu học sinh ngồi sang bàn khác
    пересажывать пассажиров в другой вагон — chuyển (đổi) chỗ cho hành khách sang toa khác
  2. (растения) đánh... trồng [nơi khác], ra ngôi, cấy.
    пересажывать огурцы из парника на грядки — đánh [những cây] dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luống
    мед. — cấy, ghép, di thực
    пересадить роговицу глаза — ghép giác mạc
    пересадить кожу — cấy da, ghép da

Tham khảo

sửa