Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перемещаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переместиться)

  1. (Được, bị) Di chuyển, chuyển di, chuyển dời, dời đi, chuyển đi, thiên đi, đổi chỗ, chuyển chỗ, dời chỗ, chuyển dịch.

Tham khảo

sửa