Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перегон

  1. (скота) [sự] lùa đến, dồn đến, lùa đi, dồn đi, chăn dắt.
  2. (расстояние между станциями) khoản cách (quãng cách, đoạn đường) giưa hai ga.

Tham khảo

sửa