перегон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перегон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregón |
khoa học | peregon |
Anh | peregon |
Đức | peregon |
Việt | peregon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперегон gđ
- (скота) [sự] lùa đến, dồn đến, lùa đi, dồn đi, chăn dắt.
- (расстояние между станциями) khoản cách (quãng cách, đoạn đường) giưa hai ga.
Tham khảo
sửa- "перегон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)