перевоплощаться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перевоплощаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевоплотиться)

  1. Biến thành, hóa thành, thể hiện, thay hình đổi dạng.
    в этой роли артист совершенно перевоплощатьсяается — diễn viên nhập vai này rất giỏi

Tham khảo

sửa