перевозить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перевозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevozít' |
khoa học | perevozit' |
Anh | perevozit |
Đức | perewosit |
Việt | perevodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперевозить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевезти)
- (В) (в другое место) chuyển đi, tải đi, chở đi, xe đi, chuyên chở, vận tải, vận chuyển, chuyển vận.
- перевозить водным путём — chuyên chở [theo] đường thủy
- перевозить самолётом — chuyên chở bằng máy bay
- (В через В) chuyên chở... qua, vận chuyển... qua, tải... qua, xe... qua, chở... qua.
- перевозить кого-л. через реку — chở ai qua sông
Tham khảo
sửa- "перевозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)