Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

переваливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевалить)

  1. (В) (перемещать) lăn... đi, đẩy... đi, ... đi, chuyển... đi.
  2. (В, через В) (перемещаться) trèo qua, leo qua, vượt qua, đi qua.
    перевалить через горы — trèo qua (leo qua, vượt qua, đi qua) núi
  3. (thông tục)(переходить какие-л. пределы) vượt quá;
    безл. перевалило — quá
    сума на текущем счету перевалила за — 5000 рублей — số tiền ở tài khoản đã vươt quá (đã quá, đã lên quá) 5000 rúp
    перевалило за полночь — đã quá nửa đêm, quá nửa đêm rồi
    безл.: перевалило — (Д) (о возрасте) — đã trên, đã ngoại, đã ngoài
    ему перевалило за сорок — ông ta đã ngoại tứ tuân rồi, ông ấy đã ngoài (đã trên) bốn mươi rồi

Tham khảo

sửa