переваливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переваливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereválivat' |
khoa học | perevalivat' |
Anh | perevalivat |
Đức | perewaliwat |
Việt | perevalivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереваливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевалить)
- (В) (перемещать) lăn... đi, đẩy... đi, xô... đi, chuyển... đi.
- (В, через В) (перемещаться) trèo qua, leo qua, vượt qua, đi qua.
- перевалить через горы — trèo qua (leo qua, vượt qua, đi qua) núi
- (thông tục)(переходить какие-л. пределы) — vượt quá;
- безл. перевалило — quá
- сума на текущем счету перевалила за — 5000 рублей — số tiền ở tài khoản đã vươt quá (đã quá, đã lên quá) 5000 rúp
- перевалило за полночь — đã quá nửa đêm, quá nửa đêm rồi
- безл.: перевалило — (Д) (о возрасте) — đã trên, đã ngoại, đã ngoài
- ему перевалило за сорок — ông ta đã ngoại tứ tuân rồi, ông ấy đã ngoài (đã trên) bốn mươi rồi
Tham khảo
sửa- "переваливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)