панцирный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của панцирный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páncirnyj |
khoa học | pancirnyj |
Anh | pantsirny |
Đức | panzirny |
Việt | pantxirny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпанцирный
- (о доспехах) [thuộc về] giáp bào, giáp trụ, áo giáp, binh giáp, chiến bào.
- (о животных) có mai, có mu, có giáp.
Tham khảo
sửa- "панцирный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)