ошеломляющий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ошеломляющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošelomljájuščij |
khoa học | ošelomljajuščij |
Anh | oshelomlyayushchi |
Đức | oschelomljajuschtschi |
Việt | oselomliaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaошеломляющий
- Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm điếng người, làm xửng vửng, làm cuống quít, làm bàng hoàng, làm chết điếng.
Tham khảo
sửa- "ошеломляющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)