Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ошеломляющий

  1. Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm điếng người, làm xửng vửng, làm cuống quít, làm bàng hoàng, làm chết điếng.

Tham khảo sửa