Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xửng vửng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ŋ
˧˩˧
vɨ̰ŋ
˧˩˧
sɨŋ
˧˩˨
jɨŋ
˧˩˨
sɨŋ
˨˩˦
jɨŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɨŋ
˧˩
vɨŋ
˧˩
sɨ̰ʔŋ
˧˩
vɨ̰ʔŋ
˧˩
Tính từ
sửa
xửng vửng
(Phương ngữ)
Choáng váng
vì bị
tác động
mạnh mẽ
một cách
bất ngờ
.
Cái bạt tai làm
xửng vửng
cả người.