ошеломительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ошеломительный

  1. Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm điếng người, làm xửng vửng, làm cuống quít, làm bàng hoàng, làm chết điếng.
    ошеломительное известие — tin như sét đánh ngang tai, tin làm điếng người

Tham khảo

sửa