ошалевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ошалевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošalevát' |
khoa học | ošalevat' |
Anh | oshalevat |
Đức | oschalewat |
Việt | osalevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaошалевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ошалеть) ‚прост.
- Mụ người đi, đâm ra lú lấp, trở nên u mê, cuống quít lên, hớt hải, hớt hơ hớt hải.
- ошалеть от жары — mụ người đi (phờ người đi) vì nóng bức, nóng lả đi
- ошалеть от испуга — sợ hớt hơ hớt hải, sợ cuống quít lên
Tham khảo
sửa- "ошалевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)