Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

очистительный

  1. (Để) Làm sạch, dọn sạch, tinh chế, khử nhiễm, khử sạch, lọc.
    очистительная машина — máy làm sạch, máy khử nhiễm, máy tinh chế
  2. (книжн.) (искупительный) [để] chuộc lỗi, chuộc tội, đền tội.
    очистительная жертва — lễ hiến sinh để đền tội (chuộc tội), sự hi sinh để đền tội (chuộc tội)
    очистительные слёзы — nước mắt chuộc lỗi (ân hận, hối hận)

Tham khảo sửa