очистительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очистительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očistítel'nyj |
khoa học | očistitel'nyj |
Anh | ochistitelny |
Đức | otschistitelny |
Việt | otrixtitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaочистительный
- (Để) Làm sạch, dọn sạch, tinh chế, khử nhiễm, khử sạch, lọc.
- очистительная машина — máy làm sạch, máy khử nhiễm, máy tinh chế
- (книжн.) (искупительный) [để] chuộc lỗi, chuộc tội, đền tội.
- очистительная жертва — lễ hiến sinh để đền tội (chuộc tội), sự hi sinh để đền tội (chuộc tội)
- очистительные слёзы — nước mắt chuộc lỗi (ân hận, hối hận)
Tham khảo
sửa- "очистительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)