официальый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của официальый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oficiál'yj |
khoa học | oficial'yj |
Anh | ofitsialy |
Đức | ofizialy |
Việt | ophitxialy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaофициальый
- Chính thức.
- официальое сообщение — thông báo chính thức
- по официальым данным — theo số liệu chính thức
- официальое лицо — nhà chức trách, nhân vật chính thức
- официальый язык — ngôn ngữ công văn
- (с соблюдением формальностей) đúng nghi thức, đúng phép lịch sự, trang trọng, trịnh trọng; перен. (холодно-вежливый) xã giao.
- официальое приглашение — lời mời trang trọng (trịnh trọng)
- официальый тон — giọng nói xã giao
Tham khảo
sửa- "официальый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)