Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

отчислять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отчислить) ‚(В)

  1. (вычитать) khầu trừ, khấu bớt, trừ bớt, trích ra.
  2. (ассигновать) trích ra, chi ra, xuất ra.
  3. (увольнять, исключать) thải bớt, đuổi bớt, sa thải, thải hồi, thanh thải.

Tham khảo sửa