Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отпрыгивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отпрыгнуть)

  1. Nhảy; (назад) nhảy lùi, nhảy lui; (в сторону) nhảy sang một bên, nhảy tránh.

Tham khảo

sửa