отпрыгнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отпрыгнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otprýgnut' |
khoa học | otprygnut' |
Anh | otprygnut |
Đức | otprygnut |
Việt | otprygnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отпрыгнуть Hoàn thành
- Xem отпрыгивать
Tham khảo sửa
- "отпрыгнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)