Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отпочковаться Hoàn thành

  1. Phân nhánh, ra nhánh, chia nhánh, mọc chồi, nảy chồi, nảy mầm nách.

Tham khảo

sửa