откапывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của откапывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkápyvat' |
khoa học | otkapyvat' |
Anh | otkapyvat |
Đức | otkapywat |
Việt | otcapyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоткапывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откопать) ‚(В)
- Đào... lên, moi... lên, bới... lên, khai quật, quật... lên; перен. (thông tục) moi, tìm, moi ra, tìm thấy, tìm được.
- где вы это откаали? — anh moi cái ấy ở đâu ra thế? anh tìm đuợc cái đó ở đâu thế?
Tham khảo
sửa- "откапывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)