отзвук
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отзвук
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ótzvuk |
khoa học | otzvuk |
Anh | otzvuk |
Đức | otswuk |
Việt | otdvuc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотзвук gđ
- Tiếg vang, tiếng vọng, âm hưởng; (доносящийся издалеека звук) tiếng đồng vọng, tiếng ngân xa, tiếng vang xa.
- (перен.) (ответное чувство) — tình cảm đáp lại, tiếng vang, tiếng đồng vọng
- (отклик) [sự] hưởng ứng.
- перен. — (отражение, следствие чего-л.) — âm hưởng, dư âm
- отзвуки прослого — âm hưởng, dư âm của thời quá khứ
Tham khảo
sửa- "отзвук", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)